Có 2 kết quả:
縱隊 zòng duì ㄗㄨㄥˋ ㄉㄨㄟˋ • 纵队 zòng duì ㄗㄨㄥˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) column
(2) file
(3) CL:列[lie4],路[lu4]
(2) file
(3) CL:列[lie4],路[lu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) column
(2) file
(3) CL:列[lie4],路[lu4]
(2) file
(3) CL:列[lie4],路[lu4]
Bình luận 0